| [giải trÃ] |
| | to relax; to amuse oneself; to entertain oneself |
| | amusement; entertainment |
| | Tôi giải trà chủ yếu bằng âm nhạc |
| My main source of entertainment is music |
| | Chúng tôi sẽ tổ chức khiêu vũ cho các bạn giải trà |
| We'll give a ball for your amusement/entertainment |
| | Gia đình giải trà bằng phim nà y rất hay |
| This film is very good family entertainment; This film provides very good family entertainment |